Characters remaining: 500/500
Translation

phóng pháo

Academic
Friendly

Từ "phóng pháo" trong tiếng Việt có nghĩahành động bắn hoặc thả một loại khí đặc biệt, thường pháo, từ một vị trí cao lên không trung. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, mô tả việc sử dụng máy bay hoặc các phương tiện khác để tấn công mục tiêu bằng cách thả bom hoặc đạn pháo.

Các cách sử dụng từ "phóng pháo":
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • dụ: "Máy bay đã phóng pháo vào căn cứ địch." (Máy bay đã thả bom vào nơi quân địch đóng quân.)
    • đây, "phóng pháo" chỉ việc máy bay thả bom xuống mục tiêu.
  2. Trong ngữ cảnh lễ hội:

    • dụ: "Trong đêm giao thừa, người dân thường phóng pháo để chào đón năm mới." (Người dân thường bắn pháo để chào mừng năm mới.)
    • Trong trường hợp này, "phóng pháo" có thể chỉ việc bắn pháo hoa, tạo nên ánh sáng âm thanh vui vẻ.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pháo: từ chỉ chung loại khí nổ, có thể pháo hoa hoặc pháo dùng trong chiến tranh.
  • Thả bom: Cũng có nghĩa gần giống với "phóng pháo", nhưng thường chỉ việc thả bom từ máy bay không nhất thiết phải pháo.
  • Bắn: Một từ rộng hơn, có thể chỉ việc sử dụng súng, hoặc các loại khí khác để tấn công.
Phân biệt giữa các biến thể:
  • Phóng pháo: Nhấn mạnh vào hành động thả hoặc bắn pháo từ trên cao xuống.
  • Thả bom: Tương tự nhưng không nhất thiết phải pháo, có thể các loại bom khác.
  • Bắn pháo: Thường dùng trong ngữ cảnh bắn pháo hoa, không liên quan đến quân sự.
  1. Nói máy bay chuyên đi thả bom.

Similar Spellings

Words Containing "phóng pháo"

Comments and discussion on the word "phóng pháo"